2. TỦ ĐIỆN TỔNG (MSB)
Main Switch Board.
Tủ điện tổng (MSB) đa dạng cấu hình và ngoại hình sẽ đáp ứng về thị hiếu cho từng dự án. Đảm bảo các tiêu chí về kỹ thuật và an toàn cho người vận hành theo tiêu chuẩn Quốc tế.
Sản phẩm chủ động tùy biến được kích thước, là sự lựa chọn hoàn hảo mà các dòng sản phẩm khác không đáp ứng được.
The main switchboard (MSB) has a variety of configurations and appearances to meet the tastes of each project. Ensuring technical and safety criteria for operators according to international standards.
The product can be actively customized in size, which is the perfect choice that other product lines cannot meet.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TECHNICAL DATA
Nhà sản xuất / Manufacturer |
DUY HẢO |
Xuất xứ / Country of origin |
VIỆT NAM |
Tiêu chuẩn / Standard |
IEC 61439-1 năm 2021 IEC 61439-2 năm 2021 |
Kiểm Nghiệm điển hình / Type Test |
Certificate of full Type Test KEMA & ASTA |
Dòng ngắn mạch / Resistant to short circuit |
100kA/1s, 85kA/1s, 65kA/3s |
Tiêu chuẩn hồ quang / Arct Standa |
|
Forrm / Forrm |
Lên tới 4B / Up to 4B |
Dạng thiết kế / Design |
Dạng Modul ghép nối / Modul pairing |
Cấp bảo vệ / IP Index |
Lên tới IP 54 / Up to IP 54 |
Vật liệu chế tạo thanh cái / Material of Busbar |
Đồng. / Copper |
Vật liệu chế tạo tủ / Material of Enclosure |
Thép tấm ép sẵn (2mm) / Folded Metal sheet (2mm) |
Ngăn chống tổn thất / Prevent losses |
Phù hợp yêu cầu của Điện lực / Comply Local Standard of EVN |
Điện áp định mức / Rated voltage: |
690 V |
Tần số định mức / Rated frequency: |
50/60 Hz |
Dòng điện định mức / Rated normal current |
Up to 6300 A |
Điện áp cách điện / Rated insulation voltage: |
1000 V |
Chứng nhận CO, CQ / Certification of CO, CQ |
Đáp ứng / Comply |